Có 2 kết quả:

羞惭 xiū cán ㄒㄧㄡ ㄘㄢˊ羞慚 xiū cán ㄒㄧㄡ ㄘㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a disgrace
(2) ashamed

Từ điển Trung-Anh

(1) a disgrace
(2) ashamed